duyệt y
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duyệt y+ verb
- to approve after consideration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duyệt y"
- Những từ có chứa "duyệt y" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
censorship censored censor review recension parade preview muster dress rehearsal parade-ground more...
Lượt xem: 559